Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ & Thương Mại Nam Đàn

Công Ty TNHH Dịch Vụ & Thương Mại Nam Đàn có địa chỉ tại Xóm 4 - Xã Nam Anh - Huyện Nam Đàn - Nghệ An. Mã số thuế 2901439149 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nam Đàn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901439149

Ngày cấp 31-10-2011 Ngày đóng MST 28-02-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ & Thương Mại Nam Đàn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nam Đàn Điện thoại / Fax 0383788279 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 4 - Xã Nam Anh - Huyện Nam Đàn - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383788279 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 4 - Xã Nam Anh - Huyện Nam Đàn - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901439149 / 31-10-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 4-Xã Nam Anh-Huyện Nam Đàn-Nghệ An

Tên giám đốc

Lê Văn Trung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2901439149, 0383788279, Nghệ An, Huyện Nam Đàn, Xã Nam Anh, Lê Văn Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thực phẩm 4632
2 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
3 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
4 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
10 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990