Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Đầu Tư Khai Khoáng Và Xây Dựng Anh Minh

ANH MINH JSC

Công Ty CP Đầu Tư Khai Khoáng Và Xây Dựng Anh Minh - ANH MINH JSC có địa chỉ tại Khối 250 - Phường Quang Tiến - Thị xã Thái Hoà - Nghệ An. Mã số thuế 2901449147 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Thái Hoà

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901449147

Ngày cấp 07-12-2011 Ngày đóng MST 13-02-2015
Tên chính thức

Công Ty CP Đầu Tư Khai Khoáng Và Xây Dựng Anh Minh

Tên giao dịch

ANH MINH JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Thái Hoà Điện thoại / Fax 0383881455 /
Địa chỉ trụ sở

Khối 250 - Phường Quang Tiến - Thị xã Thái Hoà - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383881455 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối 250 - Phường Quang Tiến - Thị xã Thái Hoà - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901449147 / 07-12-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/12/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-045 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đoàn Văn Cát

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 250-Phường Quang Tiến-Thị xã Thái Hoà-Nghệ An

Tên giám đốc

Đoàn Văn Cát

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2901449147, 0383881455, ANH MINH JSC, Nghệ An, Thị Xã Thái Hoà, Phường Quang Tiến, Đoàn Văn Cát

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây hàng năm khác 01190
4 Trồng cây ăn quả 0121
5 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Chăn nuôi khác 01490
8 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
9 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
10 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
11 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
12 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
13 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
14 Khai thác và thu gom than cứng 05100
15 Khai thác và thu gom than non 05200
16 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
17 Khai thác quặng sắt 07100
18 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
19 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
20 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
21 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
22 Khai thác và thu gom than bùn 08920
23 Khai thác muối 08930
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
25 Sản xuất than cốc 19100
26 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
27 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
28 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
29 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
30 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
31 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
32 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
33 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
34 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
35 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
36 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
37 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
38 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
39 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
40 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
41 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
42 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
43 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
44 Sản xuất máy luyện kim 28230
45 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
46 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
47 Sản xuất xe có động cơ 29100
48 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
49 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
50 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
51 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
52 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
53 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
54 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
55 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
56 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
57 Sửa chữa thiết bị điện 33140
58 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
59 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
60 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
61 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
62 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
63 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
64 Thu gom rác thải không độc hại 38110
65 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
66 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
67 Tái chế phế liệu 3830
68 Xây dựng nhà các loại 41000
69 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
70 Xây dựng công trình công ích 42200
71 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
72 Lắp đặt hệ thống điện 43210
73 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
74 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
75 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
76 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
77 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
78 Bán mô tô, xe máy 4541
79 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
80 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
81 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
84 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
85 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
86 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
87 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
88 Quảng cáo 73100
89 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
90 Cho thuê xe có động cơ 7710
91 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
92 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
93 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
94 Giáo dục mầm non 85100
95 Giáo dục tiểu học 85200
96 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
97 Giáo dục nghề nghiệp 8532
98 Đào tạo cao đẳng 85410
99 Đào tạo đại học và sau đại học 85420