Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tín Tú

TIN TU COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Tín Tú - TIN TU COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 42, đường Nguyễn Du - Phường Bến Thủy - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2901469665 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901469665

Ngày cấp 03-01-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tín Tú

Tên giao dịch

TIN TU COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vinh Điện thoại / Fax 0912128491 /
Địa chỉ trụ sở

Số 42, đường Nguyễn Du - Phường Bến Thủy - Thành phố Vinh - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912128491 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 42, đường Nguyễn Du - Phường Bến Thủy - Thành phố Vinh - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901469665 / 03-01-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/4/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-130-159 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Thị Tín

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 15-Phường Bến Thủy-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Đặng Thị Tín

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2901469665, 0912128491, TIN TU COMPANY LIMITED, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Bến Thủy, Đặng Thị Tín

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933