Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vận Tải Tm&Dv Tân Khoa Thịnh

Công Ty TNHH Vận Tải Tm&Dv Tân Khoa Thịnh có địa chỉ tại Số 51, Đặng Văn Ngữ, khối Xuân Tiến - Phường Hưng Dũng - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2901490032 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901490032

Ngày cấp 09-02-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vận Tải Tm&Dv Tân Khoa Thịnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vinh Điện thoại / Fax 0383520306 /
Địa chỉ trụ sở

Số 51, Đặng Văn Ngữ, khối Xuân Tiến - Phường Hưng Dũng - Thành phố Vinh - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383520306 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 51, Đặng Văn Ngữ, khối Xuân Tiến - Phường Hưng Dũng - Thành phố Vinh - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901490032 / 09-02-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ 2/14/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Anh Khoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 10-Phường Quang Trung-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Trương Anh Khoa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2901490032, 0383520306, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Hưng Dũng, Trương Anh Khoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
10 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
15 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933