Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Xây Dựng, Thủy Lợi Đô Lương Na

Công Ty CP Xây Dựng, Thủy Lợi Đô Lương Na có địa chỉ tại Xóm 3 - Xã Đà Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An. Mã số thuế 2901494171 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đô Lương

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901494171

Ngày cấp 22-02-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Xây Dựng, Thủy Lợi Đô Lương Na

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đô Lương Điện thoại / Fax 0988737737 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 3 - Xã Đà Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0988737737 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 3 - Xã Đà Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901494171 / 23-02-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ 2/28/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Hữu Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Hoàng Hữu Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2901494171, 0988737737, Nghệ An, Huyện Đô Lương, Xã Đà Sơn, Hoàng Hữu Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
11 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
12 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100