Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Nhi Phúc

Doanh Nghiệp TN Nhi Phúc có địa chỉ tại Nhà ông Phúc, xóm 11 - Xã Diễn Thịnh - Huyện Diễn Châu - Nghệ An. Mã số thuế 2901494414 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Diễn Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901494414

Ngày cấp 23-02-2012 Ngày đóng MST 10-12-2013
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Nhi Phúc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Diễn Châu Điện thoại / Fax 0383862775 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Phúc, xóm 11 - Xã Diễn Thịnh - Huyện Diễn Châu - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383862775 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Phúc, xóm 11 - Xã Diễn Thịnh - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901494414 / 23-02-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-010-023 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Cao Thị Nhi

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 11-Xã Diễn Thịnh-Huyện Diễn Châu-Nghệ An

Tên giám đốc

Cao Thị Nhi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2901494414, 0383862775, Nghệ An, Huyện Diễn Châu, Xã Diễn Thịnh, Cao Thị Nhi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
4 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
5 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
6 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
7 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
8 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
9 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
10 Bán buôn gạo 46310
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn tổng hợp 46900
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210