Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trường Sơn Việt Nam

Công Ty TNHH Trường Sơn Việt Nam có địa chỉ tại Khối 7 - Xã Khai Sơn - Huyện Anh Sơn - Nghệ An. Mã số thuế 2901521065 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Anh Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901521065

Ngày cấp 06-04-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trường Sơn Việt Nam

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Anh Sơn Điện thoại / Fax 0913272285 /
Địa chỉ trụ sở

Khối 7 - Xã Khai Sơn - Huyện Anh Sơn - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913272285 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối 7 - Xã Khai Sơn - Huyện Anh Sơn - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901521065 / 06-04-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-04-2012
Ngày bắt đầu HĐ 4/6/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Kim

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 7-Xã Khai Sơn-Huyện Anh Sơn-Nghệ An

Tên giám đốc

Nguyễn Hữu Kim

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2901521065, 0913272285, Nghệ An, Huyện Anh Sơn, Xã Khai Sơn, Nguyễn Hữu Kim

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác và thu gom than cứng 05100
4 Khai thác và thu gom than non 05200
5 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663