Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Dịch Vụ Môi Trường Nghệ An

NES

Công Ty CP Dịch Vụ Môi Trường Nghệ An - NES có địa chỉ tại Tầng 2, Siêu thị Huệ Lộc, số 146 đường Nguyễn Sỹ Sách - Phường Hưng Dũng - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2901524556 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Vệ sinh chung nhà cửa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901524556

Ngày cấp 13-04-2012 Ngày đóng MST 18-09-2013
Tên chính thức

Công Ty CP Dịch Vụ Môi Trường Nghệ An

Tên giao dịch

NES

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vinh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 2, Siêu thị Huệ Lộc, số 146 đường Nguyễn Sỹ Sách - Phường Hưng Dũng - Thành phố Vinh - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 2, Siêu thị Huệ Lộc, số 146 đường Nguyễn Sỹ Sách - Phường Hưng Dũng - Thành phố Vinh - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901524556 / 13-04-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-04-2012
Ngày bắt đầu HĐ 4/17/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 60 Tổng số lao động 60
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-442 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Tuấn Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối Tân Tiến-Phường Hưng Dũng-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Phạm Tuấn Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vệ sinh chung nhà cửa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2901524556, NES, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Hưng Dũng, Phạm Tuấn Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
2 Thu gom rác thải không độc hại 38110
3 Thu gom rác thải độc hại 3812
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
6 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
7 Cung ứng lao động tạm thời 78200
8 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
9 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
10 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
11 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
12 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000