Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Cơ Khí Hải Đức

Doanh Nghiệp TN Cơ Khí Hải Đức có địa chỉ tại Số 3, ngõ 4A-4B, đường Cao Bá Quát, khối 5 - Phường Trường Thi - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2901528864 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901528864

Ngày cấp 20-04-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Cơ Khí Hải Đức

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vinh Điện thoại / Fax 0383561434 /
Địa chỉ trụ sở

Số 3, ngõ 4A-4B, đường Cao Bá Quát, khối 5 - Phường Trường Thi - Thành phố Vinh - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383561434 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 3, ngõ 4A-4B, đường Cao Bá Quát, khối 5 - Phường Trường Thi - Thành phố Vinh - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901528864 / 20-04-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-04-2012
Ngày bắt đầu HĐ 4/23/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 5-Phường Trường Thi-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Đức

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2901528864, 0383561434, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Trường Thi, Nguyễn Thị Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
4 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
5 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
6 Bán buôn tổng hợp 46900