Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vân Nghệ

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vân Nghệ có địa chỉ tại Khối 7 - Thị trấn Cầu Giát - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An. Mã số thuế 2901532123 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quỳnh Lưu

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901532123

Ngày cấp 25-04-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vân Nghệ

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quỳnh Lưu Điện thoại / Fax 0383641680 / 0383642919
Địa chỉ trụ sở

Khối 7 - Thị trấn Cầu Giát - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383641680 / 0383642919
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối 7 - Thị trấn Cầu Giát - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901532123 / 25-04-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-04-2012
Ngày bắt đầu HĐ 5/3/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Vân

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trần Thị Vân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2901532123, 0383641680, Nghệ An, Huyện Quỳnh Lưu, Thị Trấn Cầu Giát, Trần Thị Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
2 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
5 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
6 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
7 Sửa chữa thiết bị điện 33140
8 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
9 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
17 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
20 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
22 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
23 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
24 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190