Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Yến Tần

Công Ty TNHH Sản Xuất Yến Tần có địa chỉ tại Xóm 15 - Xã Nghi Phú - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2901532469 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901532469

Ngày cấp 25-04-2012 Ngày đóng MST 26-11-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Yến Tần

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vinh Điện thoại / Fax 0949905967 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 15 - Xã Nghi Phú - Thành phố Vinh - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0949905967 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 15 - Xã Nghi Phú - Thành phố Vinh - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901532469 / 25-04-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-04-2012
Ngày bắt đầu HĐ 4/27/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-097 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Thị Hải Yến

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 15-Xã Nghi Phú-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Trương Thị Hải Yến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2901532469, 0949905967, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Xã Nghi Phú, Trương Thị Hải Yến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
2 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
3 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
5 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
6 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
7 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933