Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Tân Tâm Anh

Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Tân Tâm Anh có địa chỉ tại Xóm Thịnh Lạc - Xã Nghi Vạn - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An. Mã số thuế 2901541946 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nghi Lộc

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901541946

Ngày cấp 17-05-2012 Ngày đóng MST 26-09-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Tân Tâm Anh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nghi Lộc Điện thoại / Fax 01237434339 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Thịnh Lạc - Xã Nghi Vạn - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01237434339 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Thịnh Lạc - Xã Nghi Vạn - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901541946 / 17-05-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ 5/22/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Anh Tĩnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Vinh Xuân-Xã Hưng Đông-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Lê Anh Tĩnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2901541946, 01237434339, Nghệ An, Huyện Nghi Lộc, Xã Nghi Vạn, Lê Anh Tĩnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
2 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
3 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
5 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933