Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Xây Dựng Phan Thành

Công Ty CP Xây Dựng Phan Thành có địa chỉ tại Nhà ông Phan Xuân Thủy, khối 7 - Thị trấn Kim Sơn - Huyện Quế Phong - Nghệ An. Mã số thuế 2901568754 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quế Phong

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901568754

Ngày cấp 17-08-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Xây Dựng Phan Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quế Phong Điện thoại / Fax 0383886556 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Phan Xuân Thủy, khối 7 - Thị trấn Kim Sơn - Huyện Quế Phong - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383886556 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Phan Xuân Thủy, khối 7 - Thị trấn Kim Sơn - Huyện Quế Phong - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901568754 / 17-08-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/14/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Xuân Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 7-Thị trấn Kim Sơn-Huyện Quế Phong-Nghệ An

Tên giám đốc

Phan Xuân Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2901568754, 0383886556, Nghệ An, Huyện Quế Phong, Thị Trấn Kim Sơn, Phan Xuân Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng cây cà phê 01260
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
9 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
10 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
11 Khai thác quặng sắt 07100
12 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
13 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
14 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
16 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
17 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
19 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
20 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
21 Xây dựng nhà các loại 41000
22 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
23 Xây dựng công trình công ích 42200
24 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
25 Phá dỡ 43110
26 Chuẩn bị mặt bằng 43120
27 Lắp đặt hệ thống điện 43210
28 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
29 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
30 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
32 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
33 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200