Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Xây Lắp Đăng Trường

Công Ty CP Xây Lắp Đăng Trường có địa chỉ tại Nhà ông Lê Thanh Hà, khối Tân Thịnh - Thị trấn Tân Lạc - Huyện Quỳ Châu - Nghệ An. Mã số thuế 2901572341 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quỳ Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901572341

Ngày cấp 01-10-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Xây Lắp Đăng Trường

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quỳ Châu Điện thoại / Fax 0949831446 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Lê Thanh Hà, khối Tân Thịnh - Thị trấn Tân Lạc - Huyện Quỳ Châu - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0949831446 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Lê Thanh Hà, khối Tân Thịnh - Thị trấn Tân Lạc - Huyện Quỳ Châu - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901572341 / 01-10-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-09-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/4/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hủn Vi Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Tà Lạnh-Xã Châu Hạnh-Huyện Quỳ Châu-Nghệ An

Tên giám đốc

Hủn Vi Tùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2901572341, 0949831446, Nghệ An, Huyện Quỳ Châu, Thị Trấn Tân Lạc, Hủn Vi Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Chăn nuôi khác 01490
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Khai thác gỗ 02210
6 Khai thác quặng sắt 07100
7 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
8 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
9 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
10 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
13 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
14 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
15 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
16 Sửa chữa thiết bị khác 33190
17 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
18 Xây dựng nhà các loại 41000
19 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
20 Phá dỡ 43110
21 Chuẩn bị mặt bằng 43120
22 Lắp đặt hệ thống điện 43210
23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
24 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
25 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
26 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
30 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
31 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
32 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
33 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
34 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
35 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
36 Quảng cáo 73100