Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tân Cầu Đước

TAN CAU DUOC CO.,LTD

Công Ty TNHH Tân Cầu Đước - TAN CAU DUOC CO.,LTD có địa chỉ tại Số 33, đường Ngô Thì Nhậm - Phường Trung Đô - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2901572398 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901572398

Ngày cấp 01-10-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tân Cầu Đước

Tên giao dịch

TAN CAU DUOC CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vinh Điện thoại / Fax 0383854261 /
Địa chỉ trụ sở

Số 33, đường Ngô Thì Nhậm - Phường Trung Đô - Thành phố Vinh - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383854261 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 33, đường Ngô Thì Nhậm - Phường Trung Đô - Thành phố Vinh - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901572398 / 01-10-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-09-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/4/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-130-159 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thanh Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Lê Thanh Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2901572398, 0383854261, TAN CAU DUOC CO.,LTD, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Trung Đô, Lê Thanh Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
2 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933