Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Kỹ Thuật Và Công Nghệ Miền Trung

MTTECH

Công Ty CP Kỹ Thuật Và Công Nghệ Miền Trung - MTTECH có địa chỉ tại Số 27A đường Phan Đà, khối 8 - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2901579883 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901579883

Ngày cấp 15-12-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Kỹ Thuật Và Công Nghệ Miền Trung

Tên giao dịch

MTTECH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vinh Điện thoại / Fax 0383571999 / 0383571999
Địa chỉ trụ sở

Số 27A đường Phan Đà, khối 8 - Thành phố Vinh - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383571999 / 0383571999
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 27A đường Phan Đà, khối 8 - - Thành phố Vinh - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901579883 / 15-12-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-12-2012
Ngày bắt đầu HĐ 12/21/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-083 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hồ Thái Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Hồ Thái Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2901579883, 0383571999, MTTECH, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Hồ Thái Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
8 Khai thác thuỷ sản biển 03110
9 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
10 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
11 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
12 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
13 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
14 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
15 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
16 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
17 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
18 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
19 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
20 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
21 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
22 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
23 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
24 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
25 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
26 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
27 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
28 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
29 Sửa chữa thiết bị điện 33140
30 Sửa chữa thiết bị khác 33190
31 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
32 Thu gom rác thải không độc hại 38110
33 Thu gom rác thải độc hại 3812
34 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
35 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
36 Bán buôn thực phẩm 4632
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
38 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
39 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
40 Dịch vụ ăn uống khác 56290
41 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
42 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
43 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
44 Điều hành tua du lịch 79120
45 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
46 Giáo dục mầm non 85100
47 Giáo dục tiểu học 85200
48 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
49 Giáo dục nghề nghiệp 8532
50 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120