Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Và Xây Dựng Linh Quân

Công Ty TNHH Cơ Khí Và Xây Dựng Linh Quân có địa chỉ tại Xóm 4 - Xã Lam Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An. Mã số thuế 2901616648 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đô Lương

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901616648

Ngày cấp 18-03-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Và Xây Dựng Linh Quân

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đô Lương Điện thoại / Fax 0944752245 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 4 - Xã Lam Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0944752245 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 4 - Xã Lam Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901616648 / 18-03-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/22/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Hồng Trọng

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Lê Hồng Trọng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2901616648, 0944752245, Nghệ An, Huyện Đô Lương, Xã Lam Sơn, Lê Hồng Trọng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
2 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
13 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
16 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933