Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Viễn Thông Thái Quang Vinh

Doanh Nghiệp TN Viễn Thông Thái Quang Vinh có địa chỉ tại Xóm 16 - Xã Sơn Thành - Huyện Yên Thành - Nghệ An. Mã số thuế 2901621630 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động viễn thông khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901621630

Ngày cấp 22-04-2013 Ngày đóng MST 15-09-2014
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Viễn Thông Thái Quang Vinh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Thành Điện thoại / Fax 0988746567 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 16 - Xã Sơn Thành - Huyện Yên Thành - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0988746567 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 16 - Xã Sơn Thành - Huyện Yên Thành - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901621630 / 22-04-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/23/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-755-250-255 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Thái Quang Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 16-Xã Sơn Thành-Huyện Yên Thành-Nghệ An

Tên giám đốc

Thái Quang Vinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động viễn thông khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2901621630, 0988746567, Nghệ An, Huyện Yên Thành, Xã Sơn Thành, Thái Quang Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
2 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
3 Hoạt động viễn thông có dây 61100
4 Hoạt động viễn thông không dây 61200
5 Hoạt động viễn thông khác 6190