Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Chanh Leo Nafoods

NAPAGA

Công Ty Cổ Phần Chanh Leo Nafoods - NAPAGA có địa chỉ tại Số 47, đường Nguyễn Cảnh Hoan - Phường Quán Bàu - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2901623010 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ trồng trọt

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901623010

Ngày cấp 06-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Chanh Leo Nafoods

Tên giao dịch

NAPAGA

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Nghệ An Điện thoại / Fax 0383532632 /
Địa chỉ trụ sở

Số 47, đường Nguyễn Cảnh Hoan - Phường Quán Bàu - Thành phố Vinh - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 47, đường Nguyễn Cảnh Hoan - Phường Quán Bàu - Thành phố Vinh - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901623010 / 06-05-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/23/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Duy Thái

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 47, đường Nguyễn Cảnh Hoan-Phường Quán Bàu-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Phạm Duy Th

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hồ Quốc Công

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ trồng trọt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2901623010, 0383532632, NAPAGA, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Quán Bàu, Phạm Duy Thái, Phạm Duy Th, Hồ Quốc Công

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
5 Chăn nuôi trâu, bò 01410
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
10 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
11 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
12 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
13 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
17 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
18 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
19 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990