Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Tân Việt Fruve

TAN VIET FRUVE CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Tân Việt Fruve - TAN VIET FRUVE CO.,LTD có địa chỉ tại Nhà ông Phạm Hồng Tân, khối 10 - Thị trấn Đô Lương - Huyện Đô Lương - Nghệ An. Mã số thuế 2901623028 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đô Lương

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901623028

Ngày cấp 06-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Tân Việt Fruve

Tên giao dịch

TAN VIET FRUVE CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đô Lương Điện thoại / Fax 0973552986 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Phạm Hồng Tân, khối 10 - Thị trấn Đô Lương - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0973552986 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Phạm Hồng Tân, khối 10 - Thị trấn Đô Lương - Huyện Đô Lương - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901623028 / 06-05-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/7/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Hồng Tân

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 10-Thị trấn Đô Lương-Huyện Đô Lương-Nghệ An

Tên giám đốc

Phạm Hồng Tân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2901623028, 0973552986, TAN VIET FRUVE CO.,LTD, Nghệ An, Huyện Đô Lương, Thị Trấn Đô Lương, Phạm Hồng Tân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
2 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
3 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
4 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
9 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
10 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
13 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300