Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Đô Thị Tân Lạc

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Đô Thị Tân Lạc có địa chỉ tại Khối Tân Thịnh - Thị trấn Tân Lạc - Huyện Quỳ Châu - Nghệ An. Mã số thuế 2901624945 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quỳ Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901624945

Ngày cấp 10-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Đô Thị Tân Lạc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quỳ Châu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khối Tân Thịnh - Thị trấn Tân Lạc - Huyện Quỳ Châu - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối Tân Thịnh - Thị trấn Tân Lạc - Huyện Quỳ Châu - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901624945 / 10-05-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/17/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-580-583 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Công Thư

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 4-Thị trấn Tân Lạc-Huyện Quỳ Châu-Nghệ An

Tên giám đốc

Nguyễn Công Th

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2901624945, Nghệ An, Huyện Quỳ Châu, Thị Trấn Tân Lạc, Nguyễn Công Thư, Nguyễn Công Th

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
5 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
6 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
7 Thu gom rác thải không độc hại 38110
8 Thu gom rác thải độc hại 3812
9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
11 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Lắp đặt hệ thống điện 43210
17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
18 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
20 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
21 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
22 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
24 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
25 Cho thuê xe có động cơ 7710
26 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
27 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320