Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Tiến Đạt

TIEN DAT INTERNATIONAL JOINT - STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Tiến Đạt - TIEN DAT INTERNATIONAL JOINT - STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 12, ngõ 24, đường Kim Đồng - Phường Hưng Bình - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2901628347 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901628347

Ngày cấp 31-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Tiến Đạt

Tên giao dịch

TIEN DAT INTERNATIONAL JOINT - STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vinh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 12, ngõ 24, đường Kim Đồng - Phường Hưng Bình - Thành phố Vinh - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 12, ngõ 24, đường Kim Đồng - Phường Hưng Bình - Thành phố Vinh - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901628347 / 31-05-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/3/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Kim Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 12, ngõ 24, đường Kim Đồng, khối 22-Phường Hưng Bình-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Lê Kim Hoàng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2901628347, TIEN DAT INTERNATIONAL JOINT - STOCK COMPANY, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Hưng Bình, Lê Kim Hoàng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
4 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 In ấn 18110
7 Dịch vụ liên quan đến in 18120
8 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
9 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
10 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Xây dựng công trình công ích 42200
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
15 Phá dỡ 43110
16 Chuẩn bị mặt bằng 43120
17 Lắp đặt hệ thống điện 43210
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
19 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
20 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
21 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
22 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
23 Bán mô tô, xe máy 4541
24 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
25 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
26 Bán buôn gạo 46310
27 Bán buôn thực phẩm 4632
28 Bán buôn đồ uống 4633
29 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
30 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
31 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
32 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
33 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
34 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
36 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
37 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
38 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
39 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
40 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
41 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
42 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
43 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
44 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
45 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
46 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
47 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
48 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
49 Bốc xếp hàng hóa 5224
50 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
51 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
52 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
53 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
54 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
55 Hoạt động hậu kỳ 59120
56 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
57 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
58 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
59 Quảng cáo 73100
60 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
61 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
62 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
63 Cho thuê xe có động cơ 7710
64 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
65 Cung ứng lao động tạm thời 78200
66 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
67 Đại lý du lịch 79110
68 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
69 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
70 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
71 Giáo dục nghề nghiệp 8532
72 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
73 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290