Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Triết Huyền Kim

Doanh Nghiệp Tư Nhân Triết Huyền Kim có địa chỉ tại Khối 10 - Thị trấn Thanh Chương - Huyện Thanh Chương - Nghệ An. Mã số thuế 2901628474 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Chương

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901628474

Ngày cấp 03-06-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Triết Huyền Kim

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Chương Điện thoại / Fax 0913249568 /
Địa chỉ trụ sở

Khối 10 - Thị trấn Thanh Chương - Huyện Thanh Chương - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913249568 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối 10 - Thị trấn Thanh Chương - Huyện Thanh Chương - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901628474 / 03-06-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/6/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Trọng Triết

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 10-Thị trấn Thanh Chương-Huyện Thanh Chương-Nghệ An

Tên giám đốc

Nguyễn Trọng Triết

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2901628474, 0913249568, Nghệ An, Huyện Thanh Chương, Thị Trấn Thanh Chương, Nguyễn Trọng Triết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
4 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
5 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
8 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
9 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
10 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
11 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
12 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
13 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610