Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Lương Thực Vật Tư Nông Nghiệp Nghệ An

NAFOCAM

Công Ty Cổ Phần Lương Thực Vật Tư Nông Nghiệp Nghệ An - NAFOCAM có địa chỉ tại Khu kinh tế Đông Nam - Xã Nghi Long - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An. Mã số thuế 2901628481 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901628481

Ngày cấp 03-06-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Lương Thực Vật Tư Nông Nghiệp Nghệ An

Tên giao dịch

NAFOCAM

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Nghệ An Điện thoại / Fax 0383613268 / 0383613268
Địa chỉ trụ sở

Khu kinh tế Đông Nam - Xã Nghi Long - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383613268 / 0383613268
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu kinh tế Đông Nam - Xã Nghi Long - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901628481 / 03-06-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/4/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 150 Tổng số lao động 150
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Văn Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 3-Xã Hưng Chính-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Trương Văn Hùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2901628481, 0383613268, NAFOCAM, Nghệ An, Huyện Nghi Lộc, Xã Nghi Long, Trương Văn Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
8 Trồng cây điều 01230
9 Trồng cây hồ tiêu 01240
10 Trồng cây cao su 01250
11 Trồng cây cà phê 01260
12 Trồng cây chè 01270
13 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
14 Trồng cây lâu năm khác 01290
15 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
16 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
17 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
18 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
19 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
20 Khai thác gỗ 02210
21 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
22 Khai thác và thu gom than cứng 05100
23 Khai thác và thu gom than non 05200
24 Khai thác quặng sắt 07100
25 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
26 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
27 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
28 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
29 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
30 Khai thác và thu gom than bùn 08920
31 Khai thác muối 08930
32 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
33 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
34 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
35 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
36 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
37 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
38 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
39 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
40 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
41 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
42 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
43 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
44 Thu gom rác thải không độc hại 38110
45 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
46 Tái chế phế liệu 3830
47 Xây dựng nhà các loại 41000
48 Xây dựng công trình công ích 42200
49 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
50 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
51 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
52 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
53 Bán buôn gạo 46310
54 Bán buôn thực phẩm 4632
55 Bán buôn đồ uống 4633
56 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
57 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
60 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
61 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
62 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
63 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
64 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
65 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
66 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
67 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
68 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
69 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
70 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
71 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
72 Bốc xếp hàng hóa 5224
73 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
74 Lập trình máy vi tính 62010
75 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
76 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
77 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
78 Cho thuê xe có động cơ 7710
79 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
80 Dịch vụ đóng gói 82920
81 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120