Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Đầu Tư Tân Trường Thành

Công Ty CP Đầu Tư Tân Trường Thành có địa chỉ tại Lô 04, khu phố Thiên Cơ 2, khu dân cư đô thị mới Nam thị trấ - Thị trấn Đô Lương - Huyện Đô Lương - Nghệ An. Mã số thuế 2901629301 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đô Lương

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901629301

Ngày cấp 12-06-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Đầu Tư Tân Trường Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đô Lương Điện thoại / Fax 0904361166 /
Địa chỉ trụ sở

Lô 04, khu phố Thiên Cơ 2, khu dân cư đô thị mới Nam thị trấ - Thị trấn Đô Lương - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904361166 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 04, khu phố Thiên Cơ 2, khu dân cư đô thị mới Nam thị trấ - Thị trấn Đô Lương - Huyện Đô Lương - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901629301 / 12-06-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-06-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/10/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Mậu Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 6-Thị trấn Thanh Chương-Huyện Thanh Chương-Nghệ An

Tên giám đốc

Lê Mậu Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2901629301, 0904361166, Nghệ An, Huyện Đô Lương, Thị Trấn Đô Lương, Lê Mậu Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
15 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730