Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Khoa Phong

Doanh Nghiệp Tư Nhân Khoa Phong có địa chỉ tại 143, Đường Cao Xuân Huy - Phường Hồng Sơn - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2901632738 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901632738

Ngày cấp 11-07-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Khoa Phong

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vinh Điện thoại / Fax 03838688698 / 03838688698
Địa chỉ trụ sở

143, Đường Cao Xuân Huy - Phường Hồng Sơn - Thành phố Vinh - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03838688698 / 03838688698
Địa chỉ nhận thông báo thuế 143, Đường Cao Xuân Huy - Phường Hồng Sơn - Thành phố Vinh - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901632738 / 11-07-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/12/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-430-433 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Quốc Trọng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 01, ngõ 8, đường Tạ Quang Bửu-Phường Bến Thủy-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Nguyễn Quôc Trọng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2901632738, 03838688698, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Hồng Sơn, Nguyễn Quốc Trọng, Nguyễn Quôc Trọng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
12 Khai thác gỗ 02210
13 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
14 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
15 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
16 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
17 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
18 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
19 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
20 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
21 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
22 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
23 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
24 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
25 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
26 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
27 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
28 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
29 In ấn 18110
30 Dịch vụ liên quan đến in 18120
31 Sao chép bản ghi các loại 18200
32 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
33 Đúc sắt thép 24310
34 Đúc kim loại màu 24320
35 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
36 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
37 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
38 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
39 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
40 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
41 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
42 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
43 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
44 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
45 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
46 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
47 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
48 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
49 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
50 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
51 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
52 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
53 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
54 Sản xuất xe có động cơ 29100
55 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
56 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
57 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
58 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
59 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
60 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
61 Sản xuất nhạc cụ 32200
62 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
63 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
64 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
65 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
66 Sửa chữa thiết bị điện 33140
67 Sửa chữa thiết bị khác 33190
68 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
69 Thu gom rác thải không độc hại 38110
70 Tái chế phế liệu 3830
71 Phá dỡ 43110
72 Chuẩn bị mặt bằng 43120
73 Lắp đặt hệ thống điện 43210
74 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
75 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
76 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
77 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
78 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
79 Bán mô tô, xe máy 4541
80 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
81 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
82 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
83 Bán buôn gạo 46310
84 Bán buôn thực phẩm 4632
85 Bán buôn đồ uống 4633
86 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
87 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
88 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
91 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
92 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
93 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
94 Bán buôn tổng hợp 46900
95 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
96 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
97 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
98 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
99 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
100 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
101 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
102 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
103 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
104 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
105 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
106 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
107 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
108 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
109 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
110 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
111 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
112 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
113 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
114 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
115 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
116 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
117 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
118 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
119 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
120 Bốc xếp hàng hóa 5224
121 Chuyển phát 53200
122 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
123 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
124 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
125 Dịch vụ ăn uống khác 56290
126 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
127 Hoạt động viễn thông khác 6190
128 Lập trình máy vi tính 62010
129 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
130 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
131 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
132 Quảng cáo 73100
133 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
134 Cho thuê xe có động cơ 7710
135 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
136 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
137 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
138 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
139 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
140 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
141 Giáo dục mầm non 85100
142 Giáo dục tiểu học 85200
143 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
144 Giáo dục nghề nghiệp 8532
145 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
146 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
147 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
148 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
149 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
150 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật 8810
151 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
152 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
153 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
154 Hoạt động thể thao khác 93190
155 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
156 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
157 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 94110
158 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 94120
159 Hoạt động của công đoàn 94200
160 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu 94990
161 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
162 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
163 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
164 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
165 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
166 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
167 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
168 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
169 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
170 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390