Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Và Thương Mại Thành Lợi

Công Ty TNHH Cơ Khí Và Thương Mại Thành Lợi có địa chỉ tại Số 506, đường Cù Chính Lan, khối 7 - Phường Trung Đô - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2901634301 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901634301

Ngày cấp 25-07-2013 Ngày đóng MST 30-10-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Và Thương Mại Thành Lợi

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vinh Điện thoại / Fax 0904998727 /
Địa chỉ trụ sở

Số 506, đường Cù Chính Lan, khối 7 - Phường Trung Đô - Thành phố Vinh - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904998727 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 506, đường Cù Chính Lan, khối 7 - Phường Trung Đô - Thành phố Vinh - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901634301 / 25-07-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/24/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Thị Nguyệt Thu

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 7-Phường Trung Đô-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Trương Thị Nguyệt Thu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2901634301, 0904998727, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Trung Đô, Trương Thị Nguyệt Thu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sửa chữa thiết bị khác 33190
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
5 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012