Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Thương Mại Tổng Hợp Bảo Tuấn

Doanh Nghiệp TN Thương Mại Tổng Hợp Bảo Tuấn có địa chỉ tại Khối 10 - Thị trấn Thanh Chương - Huyện Thanh Chương - Nghệ An. Mã số thuế 2901637623 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Chương

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901637623

Ngày cấp 06-09-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Thương Mại Tổng Hợp Bảo Tuấn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Chương Điện thoại / Fax 0383823021 /
Địa chỉ trụ sở

Khối 10 - Thị trấn Thanh Chương - Huyện Thanh Chương - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383823021 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối 10 - Thị trấn Thanh Chương - Huyện Thanh Chương - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901637623 / 06-09-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-09-2013
Ngày bắt đầu HĐ 9/13/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-755-250-254 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Nhâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 1-Thị trấn Thanh Chương-Huyện Thanh Chương-Nghệ An

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2901637623, 0383823021, Nghệ An, Huyện Thanh Chương, Thị Trấn Thanh Chương, Nguyễn Văn Nhâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn gạo 46310
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn đồ uống 4633
9 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
15 Bốc xếp hàng hóa 5224
16 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
17 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300