Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Xây Dựng Và Thương Mại Quang Vinh Phát

CôNG TY XD&TM QUANG VINH PHáT

Công Ty CP Xây Dựng Và Thương Mại Quang Vinh Phát - CôNG TY XD&TM QUANG VINH PHáT có địa chỉ tại Xóm 11 - Xã Diễn Đoài - Huyện Diễn Châu - Nghệ An. Mã số thuế 2901639130 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Diễn Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901639130

Ngày cấp 25-09-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Xây Dựng Và Thương Mại Quang Vinh Phát

Tên giao dịch

CôNG TY XD&TM QUANG VINH PHáT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Diễn Châu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 11 - Xã Diễn Đoài - Huyện Diễn Châu - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 11 - Xã Diễn Đoài - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901639130 / 25-09-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-09-2013
Ngày bắt đầu HĐ 9/27/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-431 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Cao Đăng Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 11-Xã Diễn Đoài-Huyện Diễn Châu-Nghệ An

Tên giám đốc

Cao Đăng Quang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2901639130, CôNG TY XD&TM QUANG VINH PHáT, Nghệ An, Huyện Diễn Châu, Xã Diễn Đoài, Cao Đăng Quang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
13 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110