Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Anh Ngọc Minh 078

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Anh Ngọc Minh 078 có địa chỉ tại Xóm 12, Xã Quỳnh Tân, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An. Mã số thuế 2901639229 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quỳnh Lưu

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901639229

Ngày cấp 27-09-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Anh Ngọc Minh 078

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quỳnh Lưu Điện thoại / Fax 0976201671 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 12, Xã Quỳnh Tân, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0976201671 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901639229 / 27-09-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 27-09-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-09-2013
Ngày bắt đầu HĐ 9/27/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hồ Ngọc Văn

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 12-Xã Quỳnh Tân-Huyện Quỳnh Lưu-Nghệ An

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2901639229, 0976201671, Nghệ An, Huyện Quỳnh Lưu, Xã Quỳnh Tân, Hồ Ngọc Văn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
13 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
18 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
19 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
20 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
21 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
22 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
23 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
24 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
25 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
27 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
32 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
35 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
38 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
39 Bán buôn xi măng 46632
40 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
41 Bán buôn kính xây dựng 46634
42 Bán buôn sơn, vécni 46635
43 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
44 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
45 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
46 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
47 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
48 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
49 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
50 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
51 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
52 Vận tải đường ống 49400
53 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
54 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
55 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
56 Vận tải hành khách hàng không 51100
57 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
58 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
59 Khách sạn 55101
60 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
61 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
62 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
63 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
64 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
65 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
66 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
67 Dịch vụ ăn uống khác 56290
68 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
69 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
70 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
71 Xuất bản sách 58110
72 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
73 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
74 Hoạt động xuất bản khác 58190
75 Xuất bản phần mềm 58200
76 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
77 Hoạt động kiến trúc 71101
78 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
79 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
80 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
81 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
82 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
83 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
84 Quảng cáo 73100
85 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
86 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
87 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
88 Cho thuê xe có động cơ 7710
89 Cho thuê ôtô 77101
90 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
91 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
92 Cho thuê băng, đĩa video 77220
93 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
94 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
95 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
96 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
97 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
98 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
99 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
101 Cung ứng lao động tạm thời 78200
102 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
103 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
104 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
105 Đại lý du lịch 79110
106 Điều hành tua du lịch 79120
107 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
108 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
109 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
110 Dịch vụ điều tra 80300
111 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
112 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
113 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
114 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
115 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110