Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng & Tm Nam Sông Lam

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng & Tm Nam Sông Lam có địa chỉ tại Khối 9 - Thị trấn Hưng Nguyên - Huyện Hưng Nguyên - Nghệ An. Mã số thuế 2901642983 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hưng Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901642983

Ngày cấp 29-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng & Tm Nam Sông Lam

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hưng Nguyên Điện thoại / Fax 0383762606 /
Địa chỉ trụ sở

Khối 9 - Thị trấn Hưng Nguyên - Huyện Hưng Nguyên - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383762606 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối 9 - Thị trấn Hưng Nguyên - Huyện Hưng Nguyên - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901642983 / 29-10-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/30/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lưu Xuân Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 9-Thị trấn Hưng Nguyên-Huyện Hưng Nguyên-Nghệ An

Tên giám đốc

Lưu Xuân Nam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2901642983, 0383762606, Nghệ An, Huyện Hưng Nguyên, Thị Trấn Hưng Nguyên, Lưu Xuân Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
15 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
16 Đại lý du lịch 79110
17 Điều hành tua du lịch 79120
18 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200