Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Vàng Bạc Tuấn Quế

Doanh Nghiệp Tư Nhân Vàng Bạc Tuấn Quế có địa chỉ tại Khối 10 - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An. Mã số thuế 2901643962 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Cửa Lò

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901643962

Ngày cấp 09-11-2013 Ngày đóng MST 25-03-2015
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Vàng Bạc Tuấn Quế

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Cửa Lò Điện thoại / Fax 0978198978 /
Địa chỉ trụ sở

Khối 10 - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0978198978 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối 10 - - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901643962 / 09-11-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-11-2013
Ngày bắt đầu HĐ 11/11/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Quế

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 4-Thị xã Cửa Lò-Nghệ An

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Quế

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2901643962, 0978198978, Nghệ An, Thị Xã Cửa Lò, Nguyễn Thị Quế

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
4 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
5 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
7 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190