Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH C&D Windows

C&D WINDOWS CO.,LTD

Công Ty TNHH C&D Windows - C&D WINDOWS CO.,LTD có địa chỉ tại Phòng 505, tòa nhà VCCI, số 1 đại lộ V.Lê Nin - Phường Hưng Dũng - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2901648022 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901648022

Ngày cấp 22-11-2013 Ngày đóng MST 21-04-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH C&D Windows

Tên giao dịch

C&D WINDOWS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vinh Điện thoại / Fax 0912583998 /
Địa chỉ trụ sở

Phòng 505, tòa nhà VCCI, số 1 đại lộ V.Lê Nin - Phường Hưng Dũng - Thành phố Vinh - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912583998 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phòng 505, tòa nhà VCCI, số 1 đại lộ V.Lê Nin - Phường Hưng Dũng - Thành phố Vinh - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901648022 / 22-11-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-11-2013
Ngày bắt đầu HĐ 11/27/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Sỹ Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 16-Xã Diễn Trường-Huyện Diễn Châu-Nghệ An

Tên giám đốc

Trần Sỹ Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2901648022, 0912583998, C&D WINDOWS CO.,LTD, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Hưng Dũng, Trần Sỹ Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752