Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Viễn Thông Hùng Thịnh

Công Ty TNHH Viễn Thông Hùng Thịnh có địa chỉ tại Khối 2 - Thị trấn Diễn Châu - Huyện Diễn Châu - Nghệ An. Mã số thuế 2901656344 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Diễn Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động viễn thông không dây

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901656344

Ngày cấp 11-12-2013 Ngày đóng MST 08-08-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Viễn Thông Hùng Thịnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Diễn Châu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khối 2 - Thị trấn Diễn Châu - Huyện Diễn Châu - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối 2 - Thị trấn Diễn Châu - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901656344 / 11-12-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/16/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-255 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thùy Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 3-Thị trấn Diễn Châu-Huyện Diễn Châu-Nghệ An

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thùy Linh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động viễn thông không dây Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác

Từ khóa: 2901656344, Nghệ An, Huyện Diễn Châu, Thị Trấn Diễn Châu, Nguyễn Thị Thùy Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
2 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
3 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
4 Hoạt động viễn thông có dây 61100
5 Hoạt động viễn thông không dây 61200