Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Đầu Tư Kinh Tế Tân Thành Đạt

Công Ty CP Đầu Tư Kinh Tế Tân Thành Đạt có địa chỉ tại Xóm Hồng Tiến - Xã Nghĩa Hồng - Huyện Nghĩa Đàn - Nghệ An. Mã số thuế 2901670451 Đăng ký & quản lý bởi Chị Cục thuế Huyện Nghĩa Đàn

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901670451

Ngày cấp 27-12-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Đầu Tư Kinh Tế Tân Thành Đạt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chị Cục thuế Huyện Nghĩa Đàn Điện thoại / Fax 0902297656 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Hồng Tiến - Xã Nghĩa Hồng - Huyện Nghĩa Đàn - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0902297656 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Hồng Tiến - Xã Nghĩa Hồng - Huyện Nghĩa Đàn - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901670451 / 27-12-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Mai Dung

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Hồng Tiến-Xã Nghĩa Hồng-Huyện Nghĩa Đàn-Nghệ An

Tên giám đốc

Lê Thị Mai Dung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2901670451, 0902297656, Nghệ An, Huyện Nghĩa Đàn, Xã Nghĩa Hồng, Lê Thị Mai Dung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn gạo 46310
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
15 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
16 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
17 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
18 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300