Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Đầu Tư Togi

TOGI.,JSC

Công Ty CP Đầu Tư Togi - TOGI.,JSC có địa chỉ tại Nhà số 5, đường Hoàng Nghĩa Lương, khối Trung Hòa 2 - Phường Lê Mao - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2901674174 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901674174

Ngày cấp 03-01-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Đầu Tư Togi

Tên giao dịch

TOGI.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vinh Điện thoại / Fax 0904553882 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà số 5, đường Hoàng Nghĩa Lương, khối Trung Hòa 2 - Phường Lê Mao - Thành phố Vinh - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904553882 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà số 5, đường Hoàng Nghĩa Lương, khối Trung Hòa 2 - Phường Lê Mao - Thành phố Vinh - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901674174 / 03-01-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/6/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mai Đức Thịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối Tân Hợp-Phường Hưng Dũng-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2901674174, 0904553882, TOGI.,JSC, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Lê Mao, Mai Đức Thịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lâu năm khác 01290
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
9 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
10 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
11 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
12 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290