Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Sơn Phú Tài

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Sơn Phú Tài có địa chỉ tại Xóm Tuần A - Xã Quỳnh Châu - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An. Mã số thuế 2901674255 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quỳnh Lưu

Ngành nghề kinh doanh chính: Tái chế phế liệu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901674255

Ngày cấp 03-01-2014 Ngày đóng MST 13-02-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Sơn Phú Tài

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quỳnh Lưu Điện thoại / Fax 0979966866 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Tuần A - Xã Quỳnh Châu - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0979966866 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Tuần A - Xã Quỳnh Châu - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901674255 / 03-01-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/3/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-094 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trức tiếp giá trị
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Tuần A-Xã Quỳnh Châu-Huyện Quỳnh Lưu-Nghệ An

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tái chế phế liệu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2901674255, 0979966866, Nghệ An, Huyện Quỳnh Lưu, Xã Quỳnh Châu, Nguyễn Văn Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Tái chế phế liệu 3830
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
15 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
16 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
17 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933