Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Thương Mại Điện Tử Nghệ Tịnh

Công Ty CP Thương Mại Điện Tử Nghệ Tịnh có địa chỉ tại Số 44, ngõ 4A, đường Nguyễn Quốc Trị - Phường Hưng Bình - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2901680996 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901680996

Ngày cấp 14-01-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Thương Mại Điện Tử Nghệ Tịnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vinh Điện thoại / Fax 0945895558 /
Địa chỉ trụ sở

Số 44, ngõ 4A, đường Nguyễn Quốc Trị - Phường Hưng Bình - Thành phố Vinh - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0945895558 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 44, ngõ 4A, đường Nguyễn Quốc Trị - Phường Hưng Bình - Thành phố Vinh - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901680996 / 14-01-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-01-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/7/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thọ Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 44, ngõ 4A, đường Nguyễn Quốc Trị-Phường Hưng Bình-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Nguyễn Thọ Tâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2901680996, 0945895558, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Hưng Bình, Nguyễn Thọ Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây hàng năm khác 01190
4 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
5 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
6 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
9 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
10 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
11 In ấn 18110
12 Dịch vụ liên quan đến in 18120
13 Sao chép bản ghi các loại 18200
14 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
15 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
16 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
17 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
18 Sửa chữa thiết bị điện 33140
19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
20 Bán buôn gạo 46310
21 Bán buôn thực phẩm 4632
22 Bán buôn đồ uống 4633
23 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
24 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
25 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
26 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
27 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
28 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
29 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
30 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
31 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
32 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
33 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
34 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
35 Quảng cáo 73100
36 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
37 Cho thuê xe có động cơ 7710
38 Đại lý du lịch 79110
39 Điều hành tua du lịch 79120
40 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
41 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
42 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
43 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
44 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
45 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
46 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
47 Hoạt động thể thao khác 93190
48 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
49 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 94120
50 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100