Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sỹ Nghĩa

Công Ty TNHH Sỹ Nghĩa có địa chỉ tại Xóm 15 - Xã Diễn Trường - Huyện Diễn Châu - Nghệ An. Mã số thuế 2901692705 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Diễn Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901692705

Ngày cấp 23-01-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sỹ Nghĩa

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Diễn Châu Điện thoại / Fax 0977547929 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 15 - Xã Diễn Trường - Huyện Diễn Châu - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0977547929 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 15 - Xã Diễn Trường - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901692705 / 23-01-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-01-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/22/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trức tiếp giá trị
Chủ sở hữu

Chu Sỹ Nghĩa

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 15-Xã Diễn Trường-Huyện Diễn Châu-Nghệ An

Tên giám đốc

Chu Sỹ Nghĩa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Võ Văn Thiêm

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2901692705, 0977547929, Nghệ An, Huyện Diễn Châu, Xã Diễn Trường, Chu Sỹ Nghĩa, Võ Văn Thiêm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
4 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
5 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933