Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Viễn Thông An Thành

Công Ty TNHH Viễn Thông An Thành có địa chỉ tại Đường Nguyễn Sinh Cung (Đối diện chợ Nghi Hương), khối 3 - Phường Nghi Hương - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An. Mã số thuế 2901693674 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Cửa Lò

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động viễn thông khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901693674

Ngày cấp 23-01-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Viễn Thông An Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Cửa Lò Điện thoại / Fax 0386688666 /
Địa chỉ trụ sở

Đường Nguyễn Sinh Cung (Đối diện chợ Nghi Hương), khối 3 - Phường Nghi Hương - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0386688666 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường Nguyễn Sinh Cung (Đối diện chợ Nghi Hương), khối 3 - Phường Nghi Hương - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901693674 / 23-01-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-01-2014
Ngày bắt đầu HĐ 2/10/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-255 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trức tiếp giá trị
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Nga

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối Hải Giang I-Phường Nghi Hải-Thị xã Cửa Lò-Nghệ An

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Nga

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động viễn thông khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2901693674, 0386688666, Nghệ An, Thị Xã Cửa Lò, Phường Nghi Hương, Nguyễn Thị Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
2 Hoạt động viễn thông có dây 61100
3 Hoạt động viễn thông không dây 61200
4 Hoạt động viễn thông khác 6190