Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Tabico Nghệ An

NGHE AN TABICO JOINT STOCK COMPANY

Công Ty CP Tabico Nghệ An - NGHE AN TABICO JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Xóm 5 - Xã Nghi Liên - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2901693836 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901693836

Ngày cấp 24-01-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Tabico Nghệ An

Tên giao dịch

NGHE AN TABICO JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vinh Điện thoại / Fax 0383851691 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 5 - Xã Nghi Liên - Thành phố Vinh - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383851691 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 5 - Xã Nghi Liên - Thành phố Vinh - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901693836 / 24-01-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-01-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/28/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Công Tài

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 1-Xã Nghi Phú-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Phạm Công Tài

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2901693836, 0383851691, NGHE AN TABICO JOINT STOCK COMPANY, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Xã Nghi Liên, Phạm Công Tài

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
3 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
14 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
19 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730