Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Chè Anh Sơn

Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Chè Anh Sơn có địa chỉ tại Bản Tiến - Xã Phúc Sơn - Huyện Anh Sơn - Nghệ An. Mã số thuế 2901701029 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Anh Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901701029

Ngày cấp 25-02-2014 Ngày đóng MST 02-10-2014
Tên chính thức

Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Chè Anh Sơn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Anh Sơn Điện thoại / Fax 0915348992 /
Địa chỉ trụ sở

Bản Tiến - Xã Phúc Sơn - Huyện Anh Sơn - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0915348992 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Bản Tiến - Xã Phúc Sơn - Huyện Anh Sơn - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901701029 / 25-02-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-02-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/4/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trức tiếp giá trị
Chủ sở hữu

Hồ Thị Nghi

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối Văn Tiến-Phường Hưng Dũng-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Hồ Thị Nghi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2901701029, 0915348992, Nghệ An, Huyện Anh Sơn, Xã Phúc Sơn, Hồ Thị Nghi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây chè 01270
2 Trồng cây lâu năm khác 01290
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Chăn nuôi trâu, bò 01410
5 Chăn nuôi dê, cừu 01440
6 Chăn nuôi lợn 01450
7 Chăn nuôi gia cầm 0146
8 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
9 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
10 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
11 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
12 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
13 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933