Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Dịch Vụ Quản Lý Khu Đô Thị Handico30

HANDICO30 SERVICE URBAN MANAGEMENT JOINT STOCK COMPANY

Công Ty CP Dịch Vụ Quản Lý Khu Đô Thị Handico30 - HANDICO30 SERVICE URBAN MANAGEMENT JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại 59 Trần Phú - Phường Lê Mao - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2901727651 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901727651

Ngày cấp 03-07-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Dịch Vụ Quản Lý Khu Đô Thị Handico30

Tên giao dịch

HANDICO30 SERVICE URBAN MANAGEMENT JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vinh Điện thoại / Fax 0383589803 / 0383589803
Địa chỉ trụ sở

59 Trần Phú - Phường Lê Mao - Thành phố Vinh - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383589803 / 0383589803
Địa chỉ nhận thông báo thuế 59 Trần Phú - Phường Lê Mao - Thành phố Vinh - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901727651 / 03-07-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-07-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/11/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Võ Tá Hòa

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 04, đường Lê Huân, khối 4-Phường Hồng Sơn-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Võ Tá Hòa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2901727651, 0383589803, HANDICO30 SERVICE URBAN MANAGEMENT JOINT STOCK COMPANY, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Lê Mao, Võ Tá Hòa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
4 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
5 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
6 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
7 Thu gom rác thải không độc hại 38110
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
18 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
19 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
20 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
24 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
26 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
27 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
28 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
29 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
30 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
32 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
33 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
36 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
37 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
38 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
39 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
40 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
41 Đại lý du lịch 79110
42 Điều hành tua du lịch 79120
43 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
44 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
45 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
46 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
47 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
48 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
49 Hoạt động thể thao khác 93190
50 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
51 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290