Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Hải Tiến

Doanh Nghiệp TN Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Hải Tiến có địa chỉ tại Số nhà 7, Ngõ 27, Đường Lệ Ninh, Khối 4 - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2901728574 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901728574

Ngày cấp 14-07-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Hải Tiến

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vinh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 7, Ngõ 27, Đường Lệ Ninh, Khối 4 - Thành phố Vinh - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 7, Ngõ 27, Đường Lệ Ninh, Khối 4 - - Thành phố Vinh - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901728574 / 14-07-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-07-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/16/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-755-250-279 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Đức Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 4-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Dương Đức Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2901728574, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Dương Đức Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
5 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
6 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
7 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Khai thác thuỷ sản biển 03110
10 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
11 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
12 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
13 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
14 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
15 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
16 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
17 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
18 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
19 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
20 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
21 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
22 In ấn 18110
23 Sao chép bản ghi các loại 18200
24 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
25 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
26 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
27 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
28 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
29 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
30 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
31 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
32 Sửa chữa thiết bị điện 33140
33 Xây dựng nhà các loại 41000
34 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
35 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
36 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
37 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
38 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
39 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
40 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
41 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
42 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
45 Bưu chính 53100
46 Chuyển phát 53200
47 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
48 Hoạt động viễn thông có dây 61100
49 Hoạt động viễn thông không dây 61200
50 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
51 Quảng cáo 73100
52 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
53 Cho thuê xe có động cơ 7710
54 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
55 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
56 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220