Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dũng Phát Nghĩa Đàn

Công Ty TNHH Dũng Phát Nghĩa Đàn có địa chỉ tại Xóm Ngọc Hưng - Xã Nghĩa Lợi - Huyện Nghĩa Đàn - Nghệ An. Mã số thuế 2901732531 Đăng ký & quản lý bởi Chị Cục thuế Huyện Nghĩa Đàn

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901732531

Ngày cấp 07-08-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dũng Phát Nghĩa Đàn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chị Cục thuế Huyện Nghĩa Đàn Điện thoại / Fax 0985608476 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Ngọc Hưng - Xã Nghĩa Lợi - Huyện Nghĩa Đàn - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0985608476 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Ngọc Hưng - Xã Nghĩa Lợi - Huyện Nghĩa Đàn - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901732531 / 07-08-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-08-2014
Ngày bắt đầu HĐ 8/10/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-014 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Cù Văn Chung

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Ngọc Hưng-Xã Nghĩa Lợi-Huyện Nghĩa Đàn-Nghệ An

Tên giám đốc

Cù Văn Chung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2901732531, 0985608476, Nghệ An, Huyện Nghĩa Đàn, Xã Nghĩa Lợi, Cù Văn Chung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây lâu năm khác 01290
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Chăn nuôi trâu, bò 01410
5 Chăn nuôi dê, cừu 01440
6 Chăn nuôi lợn 01450
7 Chăn nuôi gia cầm 0146
8 Chăn nuôi khác 01490
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210