Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xd & Tm Thành Đạt Vinh

Công Ty TNHH Xd & Tm Thành Đạt Vinh có địa chỉ tại Khối 10 - Phường Mai Hùng - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An. Mã số thuế 2901733510 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901733510

Ngày cấp 20-08-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xd & Tm Thành Đạt Vinh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Hoàng Mai Điện thoại / Fax 01668400885 /
Địa chỉ trụ sở

Khối 10 - Phường Mai Hùng - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01668400885 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối 10 - Phường Mai Hùng - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901733510 / 20-08-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-08-2014
Ngày bắt đầu HĐ 8/20/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Văn Đức Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 10-Phường Mai Hùng-Thị xã Hoàng Mai-Nghệ An

Tên giám đốc

Văn Đức Huy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2901733510, 01668400885, Nghệ An, Thị Xã Hoàng Mai, Phường Mai Hùng, Văn Đức Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn gạo 46310
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn đồ uống 4633
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933