Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Hợp Tác Đầu Tư Và Phát Triển Môi Trường Đô Lương

Công Ty CP Hợp Tác Đầu Tư Và Phát Triển Môi Trường Đô Lương có địa chỉ tại Khối 7 - Thị trấn Đô Lương - Huyện Đô Lương - Nghệ An. Mã số thuế 2901734419 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đô Lương

Ngành nghề kinh doanh chính: Thu gom rác thải không độc hại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901734419

Ngày cấp 03-09-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Hợp Tác Đầu Tư Và Phát Triển Môi Trường Đô Lương

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đô Lương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khối 7 - Thị trấn Đô Lương - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối 7 - Thị trấn Đô Lương - Huyện Đô Lương - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901734419 / 03-09-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-08-2014
Ngày bắt đầu HĐ 9/5/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 40 Tổng số lao động 40
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-282 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lưu Văn Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 2-Xã Lĩnh Sơn-Huyện Anh Sơn-Nghệ An

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Hùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thu gom rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2901734419, Nghệ An, Huyện Đô Lương, Thị Trấn Đô Lương, Lưu Văn Sơn, Nguyễn Văn Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Thu gom rác thải không độc hại 38110
3 Thu gom rác thải độc hại 3812
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
6 Tái chế phế liệu 3830
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290