Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đại Thành Nghệ An

Công Ty TNHH Đại Thành Nghệ An có địa chỉ tại Khối 09 - Thị trấn Tân Kỳ - Huyện Tân Kỳ - Nghệ An. Mã số thuế 2901735571 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Kỳ

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901735571

Ngày cấp 12-09-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đại Thành Nghệ An

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Kỳ Điện thoại / Fax 0985551333(09726526 /
Địa chỉ trụ sở

Khối 09 - Thị trấn Tân Kỳ - Huyện Tân Kỳ - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0985551333(09726526 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối 09 - Thị trấn Tân Kỳ - Huyện Tân Kỳ - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901735571 / 12-09-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 9/15/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Thị Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

khối 9-Thị trấn Tân Kỳ-Huyện Tân Kỳ-Nghệ An

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi lợn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2901735571, 0985551333(09726526, Nghệ An, Huyện Tân Kỳ, Thị Trấn Tân Kỳ, Lê Thị Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi dê, cừu 01440
8 Chăn nuôi lợn 01450
9 Chăn nuôi gia cầm 0146
10 Chăn nuôi khác 01490
11 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
12 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
13 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
14 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
15 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
16 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
17 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
18 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
19 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
20 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
21 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933