Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Vinago

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Vinago có địa chỉ tại Số 146, đường Đinh Công Tráng - Phường Lê Mao - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2901743283 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901743283

Ngày cấp 07-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Vinago

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vinh Điện thoại / Fax 0383833260 / 0383833260
Địa chỉ trụ sở

Số 146, đường Đinh Công Tráng - Phường Lê Mao - Thành phố Vinh - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383833260 / 0383833260
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 146, đường Đinh Công Tráng - Phường Lê Mao - Thành phố Vinh - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901743283 / 07-12-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/12/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đậu Đức Thuận

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối Tân Tiến-Phường Hưng Bình-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Đậu Đức Thuận

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2901743283, 0383833260, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Lê Mao, Đậu Đức Thuận

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
4 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
5 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
6 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
7 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
9 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Bán buôn tổng hợp 46900