Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Hương Sen

CôNG TY CP TM&XNK HươNG SEN

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Hương Sen - CôNG TY CP TM&XNK HươNG SEN có địa chỉ tại Xóm 12 - Huyện Nam Đàn - Nghệ An. Mã số thuế 2901743420 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nam Đàn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901743420

Ngày cấp 08-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Hương Sen

Tên giao dịch

CôNG TY CP TM&XNK HươNG SEN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nam Đàn Điện thoại / Fax 01645259999 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 12 - Huyện Nam Đàn - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01645259999 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 12 - - Huyện Nam Đàn - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901743420 / 08-12-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/9/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 12-Huyện Nam Đàn-Nghệ An

Tên giám đốc

Phạm Thị Hương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2901743420, 01645259999, CôNG TY CP TM&XNK HươNG SEN, Nghệ An, Huyện Nam Đàn, Phạm Thị Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
2 Thu gom rác thải không độc hại 38110
3 Thu gom rác thải độc hại 3812
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn đồ uống 4633
9 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933